🌟 약(이) 오르다

1. 놀림을 받거나 하여 화가 나다.

1. TỨC TỐI: Nổi giận vì bị trêu chọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임에서 자꾸 지기만 하니 은근히 약이 오른다.
    I'm getting a little annoyed by the constant loss in the game.

약(이) 오르다: be provoked to anger,しゃくに障る。腹が立つ,La colère monte,irritar la bronca, irritar la rabia,يغتاظ، يتغيّظ,шар гозойх,tức tối,(ป.ต.)ความโกรธเพิ่มขึ้น ; โมโห, โกรธ,mengjengkelkan,Раздражаться и гневаться,冒火;来气儿,

💕Start 약이오르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tìm đường (20) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13)